- Từ điển Nhật - Anh
副書
Xem thêm các từ khác
-
副社長
[ ふくしゃちょう ] vice-president/(P) -
副神経
[ ふくしんけい ] accessory nerves -
副総理
[ ふくそうり ] (n) deputy (vice) prime minister -
副署
[ ふくしょ ] (n) countersignature -
副知事
[ ふくちじ ] (n) lieutenant governor -
副産物
[ ふくさんぶつ ] (n) byproduct/side line/(P) -
副牧師
[ ふくぼくし ] associate pastor/curate -
副見出し
[ ふくみだし ] subtitle -
副詞
[ ふくし ] (n) adverb/(P) -
副詞句
[ ふくしく ] (n) adverbial (adverb) phrase -
副読本
[ ふくとくほん ] (n) supplementary reader -
副議長
[ ふくぎちょう ] (n) vice-chairman -
副賞
[ ふくしょう ] (n) extra prize -
副葬品
[ ふくそうひん ] (n) burial accessories/(P) -
副腎
[ ふくじん ] (n) suprarenal body/adrenal glands -
副腎皮質
[ ふくじんひしつ ] (n) adrenal cortex/cortex of the adrenal gland -
副虹
[ ふくにじ ] secondary rainbow -
副領事
[ ふくりょうじ ] vice-consul -
副題
[ ふくだい ] (n) subtitle/subheading/(P) -
副食
[ ふくしょく ] (n) side dish/supplementary food
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.