- Từ điển Nhật - Anh
副腎皮質
Xem thêm các từ khác
-
副虹
[ ふくにじ ] secondary rainbow -
副領事
[ ふくりょうじ ] vice-consul -
副題
[ ふくだい ] (n) subtitle/subheading/(P) -
副食
[ ふくしょく ] (n) side dish/supplementary food -
副食物
[ ふくしょくぶつ ] (n) side dish/supplementary food -
副首相
[ ふくしゅしょう ] deputy prime minister/vice prime minister -
副鼻腔
[ ふくびくう ] (n) paranasal sinus/paranasal cavity/sinus paranasales -
副鼻腔炎
[ ふくびくうえん ] (n) sinusitis -
副音声
[ ふくおんせい ] (n) second (supplementary) sound channel -
副都心
[ ふくとしん ] (n) secondary (redevelopment) effects on a city center as a result of suburban development -
剰
[ じょう ] besides/(P) -
剰え
[ あまつさえ ] (n) besides/moreover/in addition -
剰余
[ じょうよ ] (n) surplus/balance/(P) -
剰余価値
[ じょうよかち ] surplus value -
剰余金
[ じょうよきん ] (n) surplus/balance/(P) -
剰員
[ じょういん ] (n) surplus people/(P) -
剰語
[ じょうご ] (n) redundancy -
剰費
[ じょうひ ] unnecessary expenses -
割
[ かつ ] divide/cut/halve/separate/split/rip/break/crack/smash/dilute/(P) -
割く
[ さく ] (v5k) to cut up/to separate/to spare (e.g. time)/to cleave/to sever/to divide/to cede/to alienate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.