- Từ điển Nhật - Anh
割り増し
Xem thêm các từ khác
-
割り増し金
[ わりましきん ] (n) premium/bonus -
割り安
[ わりやす ] (adj-na,n) economical/comparatively cheap -
割り引
[ わりびき ] (n,suf) discount/reduction/rebate/tenths discounted/(P) -
割り引き
[ わりびき ] (n,suf) discount/reduction/rebate/tenths discounted/(P) -
割り引き券
[ わりびきけん ] (n) discount coupon or ticket -
割り引く
[ わりびく ] (v5k) to discount/(P) -
割り当て
[ わりあて ] (n) allotment/assignment/allocation/quota/rationing/(P) -
割り当てる
[ わりあてる ] (v1) to assign/to allot/to divide among/to distribute/to prorate/(P) -
割り当て額
[ わりあてがく ] allotment/allocation -
割り判
[ わりばん ] (n) seal over the edges of adjacent sheets -
割り切れない
[ わりきれない ] indivisible/unconvincing/incomprehensible/unaccounted for -
割り切れる
[ わりきれる ] (v1) to be divisible (by)/to be divided without residue -
割り切る
[ わりきる ] (v5r) to divide/to give a clear explanation/(P) -
割り出す
[ わりだす ] (v5s) to calculate/to compute/to infer/(P) -
割り前
[ わりまえ ] (n) share/portion/quota -
割り前勘定
[ わりまえかんじょう ] Dutch treat -
割り勘
[ わりかん ] (n) Dutch account/Dutch treat/(P) -
割り材
[ わりざい ] split log/split timber -
割り栗
[ わりぐり ] (n) rubble/broken stone -
割り栗石
[ わりぐりいし ] crushed rock/macadam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.