- Từ điển Nhật - Anh
割り麦
Xem thêm các từ khác
-
割る
[ わる ] (v5r) to divide/to cut/to break/to halve/to separate/to split/to rip/to crack/to smash/to dilute/(P) -
割下
[ わりした ] (n) soup -
割付
[ わりつけ ] (n) allotment/assignment/allocation/distribution/layout/editing -
割付け
[ わりつけ ] (n) allotment/assignment/allocation/distribution/layout/editing -
割付ける
[ わりつける ] (v1) to allot/to distribute/to lay out/to divide among/to assign -
割付る
[ わりつける ] (v1) to allot/to distribute/to lay out/to divide among/to assign -
割印
[ わりいん ] (n) seal over the edges of adjacent sheets/tally impression -
割合
[ わりあい ] (adv,n) (1) rate/ratio/percentage/proportion/(2) comparatively/(3) contrary to expectations/(P) -
割合に
[ わりあいに ] (adv) comparatively/(P) -
割増
[ わりまし ] (n) premium/bonus/extra wages -
割増し
[ わりまし ] (n) premium/bonus/extra wages -
割増し料金
[ わりましりょうきん ] a surcharge/extra charge -
割増料金
[ わりましりょうきん ] a surcharge/extra charge -
割増賃金
[ わりましちんぎん ] extra pay -
割増運賃
[ わりましうんちん ] additional freight -
割安
[ わりやす ] (adj-na,n) economical/comparatively cheap -
割引
[ わりびき ] (n,suf) discount/reduction/rebate/tenths discounted/(P) -
割引き
[ わりびき ] (n,suf) discount/reduction/rebate/tenths discounted/(P) -
割引く
[ わりびく ] (v5k) to discount/(P) -
割引価格
[ わりびきかかく ] (n) reduced price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.