Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

創痍

[そうい]

(n) wound/scar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 創痕

    [ そうこん ] (n) scar
  • 創製

    [ そうせい ] (n) invention/origination/discovery
  • 創見

    [ そうけん ] (n) originality/creation/invention
  • 創設

    [ そうせつ ] (n) establishment/founding/organization
  • 創設者

    [ そうせつしゃ ] founder
  • 創面

    [ そうめん ] (n) surface of a wound
  • 創開

    [ そうかい ] grand opening
  • 創造

    [ そうぞう ] (n,vs) creation/(P)
  • 創造主

    [ そうぞうしゅ ] Creator
  • 創造力

    [ そうぞうりょく ] creative power
  • 創造性

    [ そうぞうせい ] creativity
  • 創造的

    [ そうぞうてき ] (adj-na) creative
  • 創造物

    [ そうぞうぶつ ] creature/creation
  • 創造説

    [ そうぞうせつ ] creationism
  • 創造者

    [ そうぞうしゃ ] creator/Creator
  • [ ひょう ] threat
  • 剽悍

    [ ひょうかん ] (adj-na,n) fierceness/daring
  • 剽窃

    [ ひょうせつ ] (n) plagiarism/piracy
  • 剽盗

    [ ひょうとう ] (n) highwayman
  • 剽軽

    [ ひょうきん ] (adj-na,n) facetious/droll/funny
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top