- Từ điển Nhật - Anh
功臣
Xem thêm các từ khác
-
功過
[ こうか ] (n) merits and demerits -
劃
[ かく ] (n) divide -
劃一
[ かくいつ ] (adj-na,n) uniformity/standardization -
劃一化
[ かくいつか ] standardization -
劃定
[ かくてい ] (n,vs) demarcation -
劃期
[ かっき ] epoch -
劃期的
[ かっきてき ] (adj-na,n) epoch-making -
劃時代的
[ かくじだいてき ] (adj-na,n) epoch-making -
劃策
[ かくさく ] (n,vs) plan/scheme/program formulation/maneuver -
劃然
[ かくぜん ] (n) clear/distinct -
劃然たる
[ かくぜんたる ] (adj-t) distinct/clear-cut -
劈
[ へき ] break/tear/pierce/split/burst -
劈く
[ つんざく ] (v5k) to break/to tear/to pierce/to split/to burst -
劈頭
[ へきとう ] (n) outset -
劈開
[ へきかい ] (n) cleavage (in gems) -
劇
[ げき ] (n) drama/play/(P) -
劇しい
[ はげしい ] (adj) violent/vehement/intense/furious/tempestuous -
劇を演じる
[ げきをえんじる ] (exp) to perform a play -
劇中
[ げきちゅう ] (n) during a play -
劇中劇
[ げきちゅうげき ] (n) play within a play
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.