Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

加糖練乳

[かとうれんにゅう]

(n) sweetened condensed milk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加給

    [ かきゅう ] (n) raising salaries
  • 加点

    [ かてん ] (n,vs) addition of points/scoring
  • 加熱

    [ かねつ ] (n,vs) heating
  • 加熱器

    [ かねつき ] (n) heating apparatus/heater
  • 加熱炉

    [ かねつろ ] (n) heating furnace
  • 加留多

    [ かるた ] (pt:) (n) playing cards (pt: carta)
  • 加盟

    [ かめい ] (n) participation/affiliation/(P)
  • 加盟店

    [ かめいてん ] participating store/participating merchant
  • 加盟国

    [ かめいこく ] (n) member nation/signatory
  • 加盟者

    [ かめいしゃ ] participants
  • 加療

    [ かりょう ] (n) medical treatment
  • 加護

    [ かご ] (n) divine protection
  • 加農砲

    [ かんのんほう ] cannon
  • 加薬

    [ かやく ] (n) spices/seasoning/adding extra ingredients (med)
  • 加薬飯

    [ かやくめし ] (n) boiled rice mixed with vegetables and meat or fish
  • 加虐

    [ かぎゃく ] (vs) causing pain
  • 加虐愛

    [ かぎゃくあい ] sadism
  • 加養

    [ かよう ] (n,vs) caring for the sick/taking care of oneself
  • 加重

    [ かちょう ] (n) weighting (in averaging)/aggravation
  • 加重平均

    [ かじゅうへいきん ] weighted average
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top