- Từ điển Nhật - Anh
劣弱
Xem thêm các từ khác
-
劣弱意識
[ れつじゃくいしき ] inferiority complex -
劣化
[ れっか ] (n,vs) deterioration/degradation -
劣化ウラン
[ れっかウラン ] (n) depleted uranium -
劣勢
[ れっせい ] (adj-na,n) numerical inferiority/(P) -
劣勢感
[ れっせいかん ] inferiority complex -
劣情
[ れつじょう ] (n) animal passions/carnal desire/lust -
劣悪
[ れつあく ] (adj-na,n) inferiority/coarseness/(P) -
劣敗
[ れっぱい ] (n) defeat of the weaker -
劣才
[ れっさい ] inferior talents -
劣性
[ れっせい ] (n) recessive/inferior/(P) -
劣性遺伝
[ れっせいいでん ] recessive heredity -
劣性遺伝子
[ れっせいいでんし ] (n) recessive (gene) -
劣性遺伝形質
[ れっせいいでんけいしつ ] recessive trait -
劣等
[ れっとう ] (adj-na,n) inferiority/low grade/(P) -
劣等感
[ れっとうかん ] (n) inferiority complex/(P) -
劣等生
[ れっとうせい ] poor student -
劣等複合
[ れっとうふくごう ] inferiority complex -
劣等観念
[ れっとうかんねん ] inferiority complex -
劣角
[ れっかく ] (n) minor angle -
劣者
[ れっしゃ ] an inferior
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.