- Từ điển Nhật - Anh
助けて
Xem thêm các từ khác
-
助ける
[ たすける ] (v1) to help/to save/to rescue/to give relief to/to spare (life)/to reinforce/to promote/to abet/(P) -
助け上げる
[ たすけあげる ] (v1) to help up/to pick up/to bring safely to land -
助け合い
[ たすけあい ] (n) cooperation/mutual aid (help) -
助け合う
[ たすけあう ] (v5u) to help each other/to cooperate/(P) -
助け守る
[ たすけまもる ] (v5r) to protect/to preserve/to keep -
助け平
[ すけべい ] (adj-na,n) lewdness/lewd person/lecher -
助け出す
[ たすけだす ] (v5s) to help out of (trouble)/to extricate -
助け手
[ たすけて ] helper/helpmeet -
助け起こす
[ たすけおこす ] (v5s) to help up -
助け船
[ たすけぶね ] (n) lifeboat/friend in need/help -
助け舟
[ たすけぶね ] (n) timely help -
助かる
[ たすかる ] (v5r) to be saved/to be rescued/to survive/to be helpful/(P) -
助太刀
[ すけだち ] (n) assistance (in a fight)/seconds (in a fight) -
助平
[ すけべい ] (adj-na,n) lewdness/lewd person/lecher -
助役
[ じょやく ] (n) assistant official -
助力
[ じょりょく ] (n) assistance/support/(P) -
助命
[ じょめい ] (n) sparing a life/clemency/reconsidering a dismissal -
助勢
[ すけぜい ] (n) encouragement/backing/reinforcements -
助動詞
[ じょどうし ] (n) auxiliary verb -
助演
[ じょえん ] (n) co-star
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.