- Từ điển Nhật - Anh
助演者
Xem thêm các từ khác
-
助成
[ じょせい ] (n,vs) assisting/assistance/fostering/aiding -
助成金
[ じょせいきん ] subsidy/grant-in-aid -
助攻
[ じょこう ] supporting attack -
助数詞
[ じょすうし ] (n) counters for various categories/counter suffix -
助教
[ じょきょう ] (n) assistant teacher -
助教授
[ じょきょうじゅ ] (n) assistant professor/(P) -
助教諭
[ じょきょうゆ ] (n) assistant or associate professor -
助手
[ すけて ] (n) helper/helpmeet/assistant/tutor -
助祭
[ じょさい ] (n) (Catholic) deacon -
助産
[ じょさん ] (n) midwifery -
助産婦
[ じょさんぷ ] (n) midwife/(P) -
助産所
[ じょさんじょ ] maternity home -
助産院
[ じょさんいん ] maternity hospital -
助番
[ すけばん ] (n) leader of a group of delinquent girls -
助監督
[ じょかんとく ] (n) assistant director (in taking professional movies) -
助言
[ じょごん ] (n) advice/suggestion -
助言を仰ぐ
[ じょげんをあおぐ ] (exp) to ask for advice -
助言者
[ じょげんしゃ ] adviser/counsellor -
助詞
[ じょし ] (n) (gram) particle/postposition/(P) -
助走
[ じょそう ] (n) approach run (long jump)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.