- Từ điển Nhật - Anh
助産
Xem thêm các từ khác
-
助産婦
[ じょさんぷ ] (n) midwife/(P) -
助産所
[ じょさんじょ ] maternity home -
助産院
[ じょさんいん ] maternity hospital -
助番
[ すけばん ] (n) leader of a group of delinquent girls -
助監督
[ じょかんとく ] (n) assistant director (in taking professional movies) -
助言
[ じょごん ] (n) advice/suggestion -
助言を仰ぐ
[ じょげんをあおぐ ] (exp) to ask for advice -
助言者
[ じょげんしゃ ] adviser/counsellor -
助詞
[ じょし ] (n) (gram) particle/postposition/(P) -
助走
[ じょそう ] (n) approach run (long jump) -
助辞
[ じょじ ] (n) (gram) particle/auxiliary word -
助長
[ じょちょう ] (n) promotion/fostering -
努めて
[ つとめて ] (adv,exp) make an effort!/work hard!/(P) -
努める
[ つとめる ] (v1) (1) to serve/to fill a post/to serve under/to work (for)/(2) to exert oneself/to endeavor/to be diligent/(3) to play (the part of)/(P) -
努力
[ どりょく ] (n,vs) great effort/exertion/endeavour/effort/(P) -
努力も空しく
[ どりょくもむなしく ] after efforts in vain -
努力も虚しく
[ どりょくもむなしく ] after efforts in vain -
努力家
[ どりょくか ] hard worker/hardworking person/(P) -
劫
[ ごう ] (n) threat/long ages -
劫かす
[ おびやかす ] (v5s) to threaten/to coerce
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.