Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

劫火

[ごうか]

(n) world-destroying conflagration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劫罰

    [ ごうばつ ] eternal punishment
  • 劫略

    [ ごうりゃく ] (n) pillage/plunder
  • 劫盗

    [ ごうとう ] highway robber
  • 励まし

    [ はげまし ] (n) stimulation/encouragement
  • 励ます

    [ はげます ] (v5s) to encourage/to cheer/to raise (the voice)/(P)
  • 励み

    [ はげみ ] (n) stimulus/encouragement/incentive
  • 励み合い

    [ はげみあい ] encouragement/emulation
  • 励み合う

    [ はげみあう ] (v5u) to vie with another
  • 励む

    [ はげむ ] (v5m) to be zealous/to brace oneself/to endeavour/to strive/to make an effort/(P)
  • 励声

    [ れいせい ] (n) shouts of encouragement
  • 励弧

    [ れいこ ] excitation
  • 励振

    [ れいしん ] (n) excitation (drive)
  • 励振器

    [ れいしんき ] exciter (driver)
  • 励振管

    [ れいしんかん ] exciter tube
  • 励振素子

    [ れいしんそし ] driven element (antenna)
  • 励磁

    [ れいじ ] (n) excitation
  • 励磁損

    [ れいじそん ] excitation loss
  • 励磁機

    [ れいじき ] (n) exciter
  • 励磁電流

    [ れいじでんりゅう ] excitation current
  • 励精

    [ れいせい ] (n) diligence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top