- Từ điển Nhật - Anh
励ます
Xem thêm các từ khác
-
励み
[ はげみ ] (n) stimulus/encouragement/incentive -
励み合い
[ はげみあい ] encouragement/emulation -
励み合う
[ はげみあう ] (v5u) to vie with another -
励む
[ はげむ ] (v5m) to be zealous/to brace oneself/to endeavour/to strive/to make an effort/(P) -
励声
[ れいせい ] (n) shouts of encouragement -
励弧
[ れいこ ] excitation -
励振
[ れいしん ] (n) excitation (drive) -
励振器
[ れいしんき ] exciter (driver) -
励振管
[ れいしんかん ] exciter tube -
励振素子
[ れいしんそし ] driven element (antenna) -
励磁
[ れいじ ] (n) excitation -
励磁損
[ れいじそん ] excitation loss -
励磁機
[ れいじき ] (n) exciter -
励磁電流
[ れいじでんりゅう ] excitation current -
励精
[ れいせい ] (n) diligence -
励行
[ れいこう ] (n,vs) strict enforcement/carry out (regulations)/(P) -
励起
[ れいき ] (n) (electrical) excitation -
労
[ いたずき ] (n) pain/trouble -
労う
[ ねぎらう ] (v5u) to thank for/for reward for -
労わしい
[ いたわしい ] heartrending/pitiful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.