Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

励磁損

[れいじそん]

excitation loss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 励磁機

    [ れいじき ] (n) exciter
  • 励磁電流

    [ れいじでんりゅう ] excitation current
  • 励精

    [ れいせい ] (n) diligence
  • 励行

    [ れいこう ] (n,vs) strict enforcement/carry out (regulations)/(P)
  • 励起

    [ れいき ] (n) (electrical) excitation
  • [ いたずき ] (n) pain/trouble
  • 労う

    [ ねぎらう ] (v5u) to thank for/for reward for
  • 労わしい

    [ いたわしい ] heartrending/pitiful
  • 労り

    [ いたわり ] (n) trouble/service/labor/sympathy/illness/carefulness/attention
  • 労る

    [ いたわる ] (v5r) to pity/to sympathize with/to console/to care for/to be kind to/(P)
  • 労々たる

    [ ろうろうたる ] tired out
  • 労使

    [ ろうし ] (n) labour and management
  • 労使交渉

    [ ろうしこうしょう ] (n) labor-management negotiation
  • 労使協調

    [ ろうしきょうちょう ] labor-management cooperation
  • 労使紛争

    [ ろうしふんそう ] (n) industrial (labor-management) dispute/industrial strife
  • 労作

    [ ろうさく ] (n) toil/labor/laborious task
  • 労作教育

    [ ろうさくきょういく ] manual training
  • 労役

    [ ろうえき ] (n) work/labor/toil
  • 労役場

    [ ろうえきじょう ] prison labor camp
  • 労労たる

    [ ろうろうたる ] tired out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top