- Từ điển Nhật - Anh
励起
Xem thêm các từ khác
-
労
[ いたずき ] (n) pain/trouble -
労う
[ ねぎらう ] (v5u) to thank for/for reward for -
労わしい
[ いたわしい ] heartrending/pitiful -
労り
[ いたわり ] (n) trouble/service/labor/sympathy/illness/carefulness/attention -
労る
[ いたわる ] (v5r) to pity/to sympathize with/to console/to care for/to be kind to/(P) -
労々たる
[ ろうろうたる ] tired out -
労使
[ ろうし ] (n) labour and management -
労使交渉
[ ろうしこうしょう ] (n) labor-management negotiation -
労使協調
[ ろうしきょうちょう ] labor-management cooperation -
労使紛争
[ ろうしふんそう ] (n) industrial (labor-management) dispute/industrial strife -
労作
[ ろうさく ] (n) toil/labor/laborious task -
労作教育
[ ろうさくきょういく ] manual training -
労役
[ ろうえき ] (n) work/labor/toil -
労役場
[ ろうえきじょう ] prison labor camp -
労労たる
[ ろうろうたる ] tired out -
労功
[ ろうこう ] (n) meritorious deed -
労力
[ ろうりょく ] (n) labour/effort/toil/trouble/(P) -
労力を省く
[ ろうりょくをはぶく ] (exp) to save labor -
労働
[ ろうどう ] (n) manual labor/toil/work/(P) -
労働を卑しむ
[ ろうどうをいやしむ ] (exp) to despise labor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.