- Từ điển Nhật - Anh
効く
Xem thêm các từ khác
-
効が有る
[ こうがある ] (exp) to be beneficial to/to be efficacious -
効力
[ こうりょく ] (n) effect/efficacy/validity/potency/(P) -
効果
[ こうか ] (n,adj-no) effect/effectiveness/efficacy/result/(P) -
効果が上がる
[ こうかがあがる ] (exp) to bear fruit/to take effect -
効果的
[ こうかてき ] (adj-na) effective/successful -
効果覿面
[ こうかてきめん ] bring an immediate result on/have an instant effect on -
効果音
[ こうかおん ] sound effect(s) -
効率
[ こうりつ ] (n) efficiency/(P) -
効率向上
[ こうりつこうじょう ] improvement in efficiency -
効率化
[ こうりつか ] (n) making efficient -
効率的
[ こうりつてき ] (adj-na) efficient -
効用
[ こうよう ] (n) use/utility/effect/benefit -
効目
[ ききめ ] (n) effect/virtue/efficacy/impression -
効能
[ こうのう ] (n) effect/efficacy/virtue/benefit -
効能書き
[ こうのうがき ] (n) statement of the efficacy of a medicine -
効験
[ こうけん ] (n) efficacy/effect -
劾
[ がい ] criminal investigation/(P) -
功を争う
[ こうをあらそう ] (exp) to contend for distinction/to claim credit -
功名
[ こうみょう ] (n) great achievement/(P) -
功名心
[ こうみょうしん ] (n) ambition/aspiration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.