- Từ điển Nhật - Anh
勅裁
Xem thêm các từ khác
-
勅許
[ ちょっきょ ] (n) imperial sanction -
勅語
[ ちょくご ] (n) imperial rescript/(P) -
勅諭
[ ちょくゆ ] (n) imperial instructions -
勅諚
[ ちょくじょう ] (n) imperial message -
勅選
[ ちょくせん ] (n) imperial nomination -
勅選集
[ ちょくせんしゅう ] emperor-sponsored anthology -
勅額
[ ちょくがく ] (n) imperial scroll -
勅題
[ ちょくだい ] (n) theme of the Imperial Poetry Contest -
勅願
[ ちょくがん ] (n) imperial prayer -
勅願寺
[ ちょくがんじ ] (n) temple built at the order of the emperor -
勉めて
[ つとめて ] (adv) as much as possible/diligently -
勉学
[ べんがく ] (n) study/pursuit of knowledge/(P) -
勉強
[ べんきょう ] (n,vs) study/diligence/discount/reduction/(P) -
勉強の傍ら音楽を聞く
[ べんきょうのかたわらおんがくをきく ] (exp) to listen to music while studying -
勉強し始める
[ べんきょうしはじめる ] to begin to study -
勉強し出す
[ べんきょうしだす ] to begin to study -
勉強中
[ べんきょうちゅう ] while studying -
勉強家
[ べんきょうか ] diligent student/studious person/(P) -
勉強机
[ べんきょうずくえ ] (writing) desk -
勉強部屋
[ べんきょうべや ] study room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.