Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

動気

[どうき]

(n) palpitation/pulsation/throbbing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 動滑車

    [ どうかっしゃ ] (n) movable pulley
  • 動摩擦

    [ どうまさつ ] (n) kinetic friction
  • 動悸

    [ どうき ] (n) palpitation/pulsation/throbbing
  • 動態

    [ どうたい ] (n) movement/vital (statistics)
  • 動態統計

    [ どうたいとうけい ] dynamic or vital or current statistics
  • 動線

    [ どうせん ] (n) line of flow
  • 動線計画

    [ どうせんけいかく ] flow planning
  • 動的

    [ どうてき ] (adj-na,n) dynamic/kinetic
  • 動産

    [ どうさん ] (n) personal property/personal effects
  • 動画

    [ どうが ] (n) moving image
  • 動物

    [ どうぶつ ] (n) animal/(P)
  • 動物学

    [ どうぶつがく ] (n) zoology
  • 動物学者

    [ どうぶつがくしゃ ] zoologist
  • 動物実験

    [ どうぶつじっけん ] (n) experiments on animals
  • 動物崇拝

    [ どうぶつすうはい ] zoolatry
  • 動物化

    [ どうぶつか ] animalization
  • 動物園

    [ どうぶつえん ] (n) zoo/zoological gardens/(P)
  • 動物検査

    [ どうぶつけんさ ] animal quarantine
  • 動物油脂

    [ どうぶつゆし ] animal fat
  • 動物愛

    [ どうぶつあい ] love for animals
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top