Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

動線

[どうせん]

(n) line of flow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 動線計画

    [ どうせんけいかく ] flow planning
  • 動的

    [ どうてき ] (adj-na,n) dynamic/kinetic
  • 動産

    [ どうさん ] (n) personal property/personal effects
  • 動画

    [ どうが ] (n) moving image
  • 動物

    [ どうぶつ ] (n) animal/(P)
  • 動物学

    [ どうぶつがく ] (n) zoology
  • 動物学者

    [ どうぶつがくしゃ ] zoologist
  • 動物実験

    [ どうぶつじっけん ] (n) experiments on animals
  • 動物崇拝

    [ どうぶつすうはい ] zoolatry
  • 動物化

    [ どうぶつか ] animalization
  • 動物園

    [ どうぶつえん ] (n) zoo/zoological gardens/(P)
  • 動物検査

    [ どうぶつけんさ ] animal quarantine
  • 動物油脂

    [ どうぶつゆし ] animal fat
  • 動物愛

    [ どうぶつあい ] love for animals
  • 動物愛護協会

    [ どうぶつあいごきょうかい ] Society for the Prevention of Cruelty to Animals
  • 動物性

    [ どうぶつせい ] (n) animal nature/animality
  • 動物性蛋白

    [ どうぶつせいたんぱく ] animal protein
  • 動物界

    [ どうぶつかい ] (n) animal kingdom
  • 動物相

    [ どうぶつそう ] (n) fauna
  • 動物行動学

    [ どうぶつこうどうがく ] (n) ethology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top