- Từ điển Nhật - Anh
動脈
Xem thêm các từ khác
-
動脈硬化
[ どうみゃくこうか ] (n) arteriosclerosis/hardening of the arteries -
動脈硬化症
[ どうみゃくこうかしょう ] (n) arteriosclerosis/hardening of the arteries -
動脈瘤
[ どうみゃくりゅう ] (n) an aneurysm -
動脈血
[ どうみゃっけつ ] (n) arterial blood -
動静
[ どうせい ] (n) state/condition/movements/(P) -
動量
[ どうりょう ] momentum -
勅
[ ちょく ] (n) imperial decree/imperial edict/(P) -
勅令
[ ちょくれい ] (n) (imperial) edict -
勅任
[ ちょくにん ] (n) imperial appointment -
勅任官
[ ちょくにんかん ] (n) imperial appointee -
勅使
[ ちょくし ] (n) imperial messenger/imperial order/imperial will/(P) -
勅宣
[ ちょくせん ] (n) imperial decree -
勅命
[ ちょくめい ] (n) imperial command/(P) -
勅問
[ ちょくもん ] (n) imperial question -
勅旨
[ ちょくし ] (n) imperial messenger/imperial order/imperial will -
勅撰集
[ ちょくせんしゅう ] (n) imperial-commissioned poem anthology -
勅意
[ ちょくい ] (n) meaning or gist of a decree -
勅書
[ ちょくしょ ] (n) imperial rescript -
勅筆
[ ちょくひつ ] (n) imperial autograph -
勅裁
[ ちょくさい ] (n) imperial decision or sanction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.