- Từ điển Nhật - Anh
勤倹
Xem thêm các từ khác
-
勤倹の風
[ きんけんのふう ] custom (habit) of diligence and thrift -
勤恪
[ きんかく ] faithful service -
勤求
[ ごんぐ ] inquiring the Buddha way -
勤惰
[ きんだ ] (n) diligence and indolence/attendance -
勤怠
[ きんたい ] (n) diligence and indolence/diligence/attendance -
勤続
[ きんぞく ] (n) continuous service -
勤続者
[ きんぞくしゃ ] man of long service -
勤皇
[ きんのう ] (n) imperialism -
勤皇家
[ きんのうか ] loyalist -
勤王
[ きんのう ] (n) imperialism/loyalism -
勤王家
[ きんのうか ] loyalist -
勤王攘夷
[ きんのうじょうい ] loyalty to the emperor and expulsion of the foreigners -
勤番
[ きんばん ] (n) on duty in Edo -
勤行
[ ごんぎょう ] (n) Buddhist religious service -
勤苦
[ きんく ] toil and hardship -
勦
[ しょう ] destroy -
勦討
[ そうとう ] (n) complete annihilation -
勧
[ かん ] recommend/advise/encourage/offer (wine) -
勧め
[ すすめ ] (n,vs) recommendation/advice/suggestion/encouragement -
勧める
[ すすめる ] (v1) to recommend/to advise/to encourage/to offer (wine)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.