- Từ điển Nhật - Anh
勧農
Xem thêm các từ khác
-
勧銀
[ かんぎん ] (n) hypothecary bank -
勧進
[ かんじん ] (n) temple solicitation/(P) -
勧進帳
[ かんじんちょう ] (n) temple solicitation book -
勧進元
[ かんじんもと ] (n) backer/promoter -
勧降
[ かんこう ] (n) call to surrender -
勲一等
[ くんいっとう ] (n) order of the 1st class -
勲位
[ くんい ] (n) order of merit -
勲功
[ くんこう ] (n) merits/distinguished services/(P) -
勲章
[ くんしょう ] (n) decoration/order/medal/(P) -
勲等
[ くんとう ] (n) the Order of Merit -
勲爵
[ くんしゃく ] (n) peerage and order of merit -
勲記
[ くんき ] (n) decoration diploma/diploma -
勺
[ しゃく ] (n) one-tenth of a go/dip/ladle/(P) -
勾
[ こう ] be bent -
勾引
[ こういん ] (n,vs) arrest/custody/seduction/abduction -
勾引し
[ かどわかし ] (n) kidnapper -
勾引す
[ かどわかす ] (v5s) to kidnap -
勾引状
[ こういんじょう ] (n) summons/warrant of arrest -
勾玉
[ まがたま ] (n) (ancient) comma-shaped jewels -
勾留
[ こうりゅう ] (n) detention/confinement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.