- Từ điển Nhật - Anh
勿れ
Xem thêm các từ khác
-
勿れ主義の道徳
[ なかれしゅぎのどうとく ] negative virtues -
勿体
[ もったい ] (n) (1) superior airs/air of importance/(2) overemphasis -
勿体ない
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of/(P) -
勿体ぶる
[ もったいぶる ] (v5r) to put on airs/to assume importance -
勿体振る
[ もったいぶる ] (v5r) to put on airs/to assume importance -
勿体無い
[ もったいない ] (adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of -
勿忘草
[ わすれなぐさ ] (n) forget-me-not -
勿怪
[ もっけ ] (adj-na,n) unexpected -
勿怪の幸い
[ もっけのさいわい ] (n) windfall/piece of good luck -
勿論
[ もちろん ] (adv) (uk) of course/certainly/naturally/(P) -
募って来る食欲
[ つのってくるしょくよく ] rising appetite -
募る
[ つのる ] (v5r) to invite/to solicit help, participation, etc/(P) -
募債
[ ぼさい ] (n) raising of a loan/loan floatation -
募兵
[ ぼへい ] (n) (military) recruiting -
募金
[ ぼきん ] (n) fund-raising/collection of funds/(P) -
募金箱
[ ぼきんばこ ] collection box -
募金運動
[ ぼきんうんどう ] fund raising drive or campaign -
募集
[ ぼしゅう ] (n,vs) recruiting/taking applications/(P) -
募集人員
[ ぼしゅうじんいん ] number of people to be admitted or accepted -
募集広告
[ ぼしゅうこうこく ] recruitment advertisement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.