Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

化粧箱

[けしょうばこ]

(n) vanity case/cosmetics case/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化粧紙

    [ けしょうがみ ] (n) cleaning tissue
  • 化粧石鹸

    [ けしょうせっけん ] toilet soap
  • 化粧煉瓦

    [ けしょうれんが ] ornamental tile/facing bricks
  • 化粧直し

    [ けしょうなおし ] (n) adjusting ones makeup/redecoration
  • 化粧道具

    [ けしょうどうぐ ] toilet set
  • 化粧部屋

    [ けしょうべや ] lavatory/dressing room
  • 化繊

    [ かせん ] (n) synthetic fibres/(P)
  • 化石

    [ かせき ] (n) fossil/petrifaction/fossilization/(P)
  • 化石人類

    [ かせきじんるい ] (n) fossil men
  • 化石学

    [ かせきがく ] paleontology
  • 化石層

    [ かせきそう ] fossil bed
  • 化石燃料

    [ かせきねんりょう ] fossil fuel
  • 化石類人猿

    [ かせきるいじんえん ] (n) anthropoid fossil
  • 化生

    [ けしょう ] (n) goblin
  • 化物

    [ ばけもの ] (n) goblin/apparition/monster/ghost/phantom/spectre
  • 化身

    [ けしん ] (n) (Buddhist) incarnation/impersonation/personification
  • 化育

    [ かいく ] (n) evolution/growth
  • 化膿

    [ かのう ] (n,vs) suppuration/festering/coming to head
  • 化膿菌

    [ かのうきん ] (n) suppurative germ
  • 化骨

    [ かこつ ] (n) ossification
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top