- Từ điển Nhật - Anh
北清事変
Xem thêm các từ khác
-
北満
[ ほくまん ] North Manchuria -
北朝
[ ほくちょう ] (n) Northern Dynasty -
北朝鮮
[ きたちょうせん ] North Korea -
北枕
[ きたまくら ] (n) turning the head to the north in sleeping -
北方
[ ほっぽう ] (n) northern (district)/northward/(P) -
北方領土
[ ほっぽうりょうど ] the Northern Territories -
北斗七星
[ ほくとしちせい ] (n) the Great Bear/the Great Dipper/Ursa Major/(P) -
北斗星
[ ほくとせい ] (n) the Great Bear/the Great Dipper/Ursa Major/(P) -
北支
[ ほくし ] North China -
北支事変
[ ほくしじへん ] the Marco Polo Bridge Incident -
北端
[ ほくたん ] (n) northern extremity -
北米
[ ほくべい ] North America -
北米合衆国
[ ほくべいがっしゅうこく ] the United States of America -
北米土人
[ ほくべいどじん ] American Indian/native American -
北緯
[ ほくい ] (n) north latitude/(P) -
北爆
[ ほくばく ] (n) bombing North (Vietnam) -
北行
[ ほっこう ] northbound/sailing north -
北西
[ ほくせい ] (n) northwest/(P) -
北西航路
[ ほくせいこうろ ] Northwest Passage -
北辰
[ ほくしん ] (n) North-Star
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.