- Từ điển Nhật - Anh
十中八九
Xem thêm các từ khác
-
十七
[ じゅうしち ] 17/seventeen -
十万
[ じゅうまん ] 100,000/hundred thousand -
十万億土
[ じゅうまんおくど ] (n) eternity/paradise -
十三
[ じゅうさん ] 13/thirteen -
十三夜
[ じゅうさんや ] (n) 13th day (of the moon)/the night of the 13th day of 9th lunar month -
十一
[ じゅういち ] (n) 11/eleven -
十一月
[ じゅういちがつ ] (n-adv) November -
十一献金
[ じゅういちけんきん ] tithes -
十一面観世音
[ じゅういちめんかんぜおん ] 11-faced Goddess of Mercy -
十一面観音
[ じゅういちめんかんのん ] (n) 11-faced Goddess of Mercy -
十九
[ じゅうきゅう ] 19/nineteen -
十人並
[ じゅうにんなみ ] (adj-na,n) being average (capacity, looks) (as good as anyone)/mediocrity -
十人並み
[ じゅうにんなみ ] (adj-na,n) being average (capacity, looks) (as good as anyone)/mediocrity -
十人十色
[ じゅうにんといろ ] (n) (col) Several men, several minds/everyone has his own ideas and tastes/everyone has his own interests and ideas/different... -
十人力
[ じゅうにんりき ] the strength of ten -
十二
[ じゅうに ] 12/twelve -
十二使徒
[ じゅうにしと ] Twelve Apostles -
十二宮
[ じゅうにきゅう ] (n) constellations of the zodiac -
十二分
[ じゅうにぶん ] (adj-na,n) more than enough -
十二指腸
[ じゅうにしちょう ] (n) duodenum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.