- Từ điển Nhật - Anh
十人十色
[じゅうにんといろ]
(n) (col) Several men, several minds/everyone has his own ideas and tastes/everyone has his own interests and ideas/different strokes for different folks
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
十人力
[ じゅうにんりき ] the strength of ten -
十二
[ じゅうに ] 12/twelve -
十二使徒
[ じゅうにしと ] Twelve Apostles -
十二宮
[ じゅうにきゅう ] (n) constellations of the zodiac -
十二分
[ じゅうにぶん ] (adj-na,n) more than enough -
十二指腸
[ じゅうにしちょう ] (n) duodenum -
十二指腸潰瘍
[ じゅうにしちょうかいよう ] (n) duodenal ulcer -
十二指腸虫
[ じゅうにしちょうちゅう ] (n) hookworm -
十二月
[ じゅうにがつ ] (n-adv) December -
十二折り
[ じゅうにおり ] duodecimo (folding) -
十二支
[ じゅうにし ] (n) the 12 signs of the Chinese zodiac -
十五
[ じゅうご ] 15/fifteen -
十五夜
[ じゅうごや ] (n) night of the full moon/the night of the 15th day of the 8th lunar month -
十代
[ じゅうだい ] (n) the teens (10-19)/teenage/the tenth generation -
十台
[ じゅうだい ] (n) the teens (10-19)/teenage/the tenth generation -
十姉妹
[ じゅうしまつ ] (n) society finch -
十字
[ じゅうじ ] (adj-na,n) cross/crossed/cruciform -
十字に
[ じゅうじに ] crosswise -
十字形
[ じゅうじけい ] (adj-na) cross/cruciform -
十字架
[ じゅうじか ] (n) cross/the Cross (of Christ)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.