- Từ điển Nhật - Anh
十代
Xem thêm các từ khác
-
十台
[ じゅうだい ] (n) the teens (10-19)/teenage/the tenth generation -
十姉妹
[ じゅうしまつ ] (n) society finch -
十字
[ じゅうじ ] (adj-na,n) cross/crossed/cruciform -
十字に
[ じゅうじに ] crosswise -
十字形
[ じゅうじけい ] (adj-na) cross/cruciform -
十字架
[ じゅうじか ] (n) cross/the Cross (of Christ)/(P) -
十字架像
[ じゅうじかぞう ] crucifix/(P) -
十字架状
[ じゅうじかじょう ] (adj-na) cruciform -
十字火
[ じゅうじか ] (n) crossfire -
十字砲火
[ じゅうじほうか ] (n) cross fire/(P) -
十字線
[ じゅうじせん ] (n) crosshairs -
十字街
[ じゅうじがい ] (n) crossroads/street crossing -
十字路
[ じゅうじろ ] (n) crossroads/(P) -
十字軍
[ じゅうじぐん ] (n) Crusades/Crusaders -
十字軍騎士
[ じゅうじぐんきし ] the Crusaders -
十干
[ じっかん ] (n) the 10 calendar signs -
十年
[ じゅうねん ] (n) ten years/decade -
十年一昔
[ じゅうねんひとむかし ] (n) expression suggesting that the pace of change makes ten years back seem like ancient history -
十年一日
[ じゅうねんいちじつ ] (n) without intermission for ten (long) years/with constancy of purose for ten (long) years/in the same old rut for years... -
十分
[ じゅうぶん ] (adj-na,adv,n,vs) (1) plenty/enough/sufficient/satisfactory/adequate/(2) division into ten/(3) perfect/thorough/fully/in full/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.