Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

十分条件

[じゅうぶんじょうけん]

(n) a sufficient condition

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十分置きに運転

    [ じゅっぷんおきにうんてん ] (vs) operating on a ten-minute schedule
  • 十億

    [ じゅうおく ] 1,000,000,000/billion (American)/milliard (British)
  • 十円玉

    [ じゅうえんだま ] 10 yen coin/(P)
  • 十全

    [ じゅうぜん ] (adj-na,n) perfection/consummation/absolute safety
  • 十八

    [ じゅうはち ] 18/eighteen
  • 十八金

    [ じゅうはちきん ] (n) 18-carat gold
  • 十六

    [ じゅうろく ] 16/sixteen
  • 十六夜

    [ いざよい ] (n) 16-day-old moon
  • 十六音符

    [ じゅうろくおんぷ ] 16th note
  • 十回

    [ じゅっかい ] ten times
  • 十四

    [ じゅうよん ] 14/fourteen
  • 十四日

    [ じゅうよっか ] fourteenth day of the month
  • 十倍

    [ じゅうばい ] ten times/tenfold
  • 十指

    [ じゅっし ] (n) the ten fingers
  • 十本

    [ じゅっぽん ] (adj) ten (long cylindrical things)
  • 十月

    [ じゅうがつ ] (n-adv) October
  • 十月革命

    [ じゅうがつかくめい ] (n) the October Revolution
  • 十把一絡げ

    [ じっぱひとからげ ] (n) in quantity/in a lump/indiscriminate or sweeping (statement)
  • 十戒

    [ じっかい ] (n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog/(P)
  • 十文字

    [ じゅうもんじ ] (adj-no,n) a cross/cruciform
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top