- Từ điển Nhật - Anh
十干
Xem thêm các từ khác
-
十年
[ じゅうねん ] (n) ten years/decade -
十年一昔
[ じゅうねんひとむかし ] (n) expression suggesting that the pace of change makes ten years back seem like ancient history -
十年一日
[ じゅうねんいちじつ ] (n) without intermission for ten (long) years/with constancy of purose for ten (long) years/in the same old rut for years... -
十分
[ じゅうぶん ] (adj-na,adv,n,vs) (1) plenty/enough/sufficient/satisfactory/adequate/(2) division into ten/(3) perfect/thorough/fully/in full/(P) -
十分の一
[ じゅうぶんのいち ] the tithe/tenth -
十分条件
[ じゅうぶんじょうけん ] (n) a sufficient condition -
十分置きに運転
[ じゅっぷんおきにうんてん ] (vs) operating on a ten-minute schedule -
十億
[ じゅうおく ] 1,000,000,000/billion (American)/milliard (British) -
十円玉
[ じゅうえんだま ] 10 yen coin/(P) -
十全
[ じゅうぜん ] (adj-na,n) perfection/consummation/absolute safety -
十八
[ じゅうはち ] 18/eighteen -
十八金
[ じゅうはちきん ] (n) 18-carat gold -
十六
[ じゅうろく ] 16/sixteen -
十六夜
[ いざよい ] (n) 16-day-old moon -
十六音符
[ じゅうろくおんぷ ] 16th note -
十回
[ じゅっかい ] ten times -
十四
[ じゅうよん ] 14/fourteen -
十四日
[ じゅうよっか ] fourteenth day of the month -
十倍
[ じゅうばい ] ten times/tenfold -
十指
[ じゅっし ] (n) the ten fingers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.