Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

千古

[せんこ]

(n-adv,n-t) all ages/great antiquity/eternity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 千夜

    [ せんや ] many nights
  • 千変万化

    [ せんぺんばんか ] (n) innumerable changes/infinite variety
  • 千姫

    [ せんひめ ] Princess Sen
  • 千姿万態

    [ せんしばんたい ] (n) endless variety
  • 千客万来

    [ せんかくばんらい ] (n) flood of customers/(doing) a roaring business
  • 千家

    [ せんけ ] Senke school of tea ceremony
  • 千尋

    [ ちひろ ] (n) thousand fathoms/great depth/bottomless
  • 千尋の谷

    [ せんじんのたに ] abysmal valley
  • 千島

    [ ちしま ] Kurile Islands
  • 千島列島

    [ ちしまれっとう ] Kurile Islands
  • 千差万別

    [ せんさばんべつ ] (adj-na,n) an infinite variety of
  • 千年

    [ ちとせ ] (n) millennium/one thousand years
  • 千年期

    [ せんねんき ] millennium
  • 千年紀

    [ せんねんき ] (n) millennium
  • 千年間

    [ せんねんかん ] thousand-year period
  • 千度

    [ ちたび ] thousand times
  • 千分

    [ せんぶん ] division by 1000/one-thousandth
  • 千分比

    [ せんぶんひ ] (n) rate per thousand
  • 千分率

    [ せんぶんりつ ] (n) permillage/rate per thousand
  • 千切れる

    [ ちぎれる ] (v1) to be torn off/to be torn to pieces/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top