- Từ điển Nhật - Anh
千編一律
Xem thêm các từ khác
-
千羽鶴
[ せんばづる ] (n) (string of) 1000 paper cranes -
千状万態
[ せんじょうばんたい ] (n) various forms/various circumstances -
千石船
[ せんごくぶね ] (n) large junk -
千生
[ せんなり ] (n) great collection (of things) -
千生り
[ せんなり ] (n) cluster/bunch -
千草
[ ちぐさ ] (n) great variety of flowering plants -
千言万語
[ せんげんばんご ] (n) many words -
千軍万馬
[ せんぐんばんば ] (n) (having experienced) many battles -
千載
[ せんざい ] (n) thousand years/long time/millennium/perpetuity -
千載一遇
[ せんざいいちぐう ] (n) (a) once in a lifetime (opportunity)/(a golden opportunity that may) happen only once in a thousand years -
千辛万苦
[ せんしんばんく ] (n) many hardships -
千般
[ せんぱん ] variety -
千葉県
[ ちばけん ] prefecture next to Tokyo -
千鳥
[ ちどり ] (n) plover -
千鳥掛け
[ ちどりがけ ] cross stitch -
千鳥足
[ ちどりあし ] (n) tottering steps -
千鈞
[ せんきん ] (n) 1000 pounds/1000 kan/1000 yen/1000 pieces of gold/great weight/pricelessness -
千釣り
[ せんづり ] (male) masturbation -
千里
[ せんり ] (n-adv,n-t) 1000 ri/long distance/(P) -
千里眼
[ せんりがん ] (n) clairvoyance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.