- Từ điển Nhật - Anh
午餐
Xem thêm các từ khác
-
午餐会
[ ごさんかい ] luncheon party -
単
[ ひとえ ] (n) one layer/single -
単なる
[ たんなる ] (adj-pn) mere/simple/sheer/(P) -
単に
[ たんに ] (adv,n) simply/merely/only/solely/(P) -
単三形
[ たんさんがた ] AA size (battery) -
単一
[ たんいつ ] (adj-na,n) single/simple/sole/individual/unitory/(P) -
単一形
[ たんいちがた ] D size (battery) -
単一化
[ たんいつか ] (n) simplification/unification -
単一化に基づく形式化
[ たんいつかにもとづくけいしきか ] unification-based formalisms -
単一性
[ たんいつせい ] unitary -
単一神教
[ たんいつしんきょう ] (n) monotheism -
単一通貨
[ たんいつつうか ] single currency/currency unification -
単位
[ たんい ] (n) unit/denomination/credit (in school)/(P) -
単位を落とす
[ たにをおとす ] (exp) to fail to earn a credit -
単位体積重量
[ たんいたいせきじゅうりょう ] unit weight -
単位労働組合
[ たんいろうどうくみあい ] local (labor) union -
単位制度
[ たんいせいど ] point system/credit system -
単位元
[ たにげん ] unit element -
単位組合
[ たんいくみあい ] local labor union -
単位行列
[ たんいぎょうれつ ] unit matrix (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.