Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

卑見

[ひけん]

(n) my humble opinion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卑言

    [ ひげん ] slang expression
  • 卑語

    [ ひご ] (n) slang/vulgar expression/vulgarism/(P)
  • 卑賤

    [ ひせん ] (adj-na,n) humble (condition)/lowly (position)
  • 卑賎

    [ ひせん ] (adj-na,n) low class
  • 卑近

    [ ひきん ] (adj-na,n) common/simple
  • 卑金属

    [ ひきんぞく ] (n) base metals
  • 卑陋

    [ ひろう ] (adj-na,n) low rank/wickedness/vulgarity
  • 卒する

    [ そっする ] (vs-s) to die/to pass away
  • 卒中

    [ そっちゅう ] (n) cerebral stroke/apoplexy/(P)
  • 卒伍

    [ そつご ] rank and file/the ranks
  • 卒塔婆

    [ そとば ] (n) wooden grave tablet/stupa/dagoba
  • 卒寿

    [ そつじゅ ] (n) 90th birthday
  • 卒去

    [ しゅっきょ ] (n) death
  • 卒先

    [ そっせん ] (n) taking the initiative
  • 卒倒

    [ そっとう ] (n) fainting/swooning/(P)
  • 卒業

    [ そつぎょう ] (n,vs) graduation/(P)
  • 卒業式

    [ そつぎょうしき ] graduation exercises
  • 卒業後

    [ そつぎょうご ] after graduation
  • 卒業生

    [ そつぎょうせい ] (n) graduate/alumnus
  • 卒業証書

    [ そつぎょうしょうしょ ] graduation certificate/diploma/testamur/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top