- Từ điển Nhật - Anh
卑金属
Xem thêm các từ khác
-
卑陋
[ ひろう ] (adj-na,n) low rank/wickedness/vulgarity -
卒する
[ そっする ] (vs-s) to die/to pass away -
卒中
[ そっちゅう ] (n) cerebral stroke/apoplexy/(P) -
卒伍
[ そつご ] rank and file/the ranks -
卒塔婆
[ そとば ] (n) wooden grave tablet/stupa/dagoba -
卒寿
[ そつじゅ ] (n) 90th birthday -
卒去
[ しゅっきょ ] (n) death -
卒先
[ そっせん ] (n) taking the initiative -
卒倒
[ そっとう ] (n) fainting/swooning/(P) -
卒業
[ そつぎょう ] (n,vs) graduation/(P) -
卒業式
[ そつぎょうしき ] graduation exercises -
卒業後
[ そつぎょうご ] after graduation -
卒業生
[ そつぎょうせい ] (n) graduate/alumnus -
卒業証書
[ そつぎょうしょうしょ ] graduation certificate/diploma/testamur/(P) -
卒業試験
[ そつぎょうしけん ] graduation test/(P) -
卒業論文
[ そつぎょうろんぶん ] graduation thesis -
卒爾
[ そつじ ] (adj-na,n) abrupt/sudden -
卒然
[ そつぜん ] (adj-na,adv,n) suddenly/unexpectedly -
卒然と
[ そつぜんと ] suddenly -
卒直
[ そっちょく ] (adj-na,n) frankness/candour/openheartedness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.