- Từ điển Nhật - Anh
協定案
Xem thêm các từ khác
-
協定書
[ きょうていしょ ] agreement/protocol -
協心
[ きょうしん ] (n) unison/accord -
協力
[ きょうりょく ] (n,vs) cooperation/collaboration/(P) -
協力者
[ きょうりょくしゃ ] cooperative worker/(P) -
協力鋼
[ きょうりょくこう ] high-tension steel -
協働
[ きょうどう ] (n) cooperation -
協和
[ きょうわ ] (n) concord/harmony/concert -
協和音
[ きょうわおん ] (n) consonance -
協商
[ きょうしょう ] (n) negotiation/agreement -
協商国
[ きょうしょうこく ] allies -
協業
[ きょうぎょう ] (n) co-operative industry -
協技者
[ きょうぎしゃ ] contestant/athlete -
協約
[ きょうやく ] (n) pact/convention/agreement -
協約国
[ きょうやくこく ] high contracting powers/signatories -
協約書
[ きょうやくしょ ] written agreement -
協調
[ きょうちょう ] (n,vs) (1) co-operation/conciliation/harmony/(2) firm (market) tone/(P) -
協調主義
[ きょうちょうしゅぎ ] collaboration -
協調作業
[ きょうちょうさぎょう ] interworking -
協調性
[ きょうちょうせい ] cooperative personality -
協議
[ きょうぎ ] (n,vs) conference/consultation/discussion/negotiation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.