Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

南京町

[なんきんまち]

(n) Chinatown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南京焼き

    [ なんきんやき ] Nanking porcelain/chinaware
  • 南京袋

    [ なんきんぶくろ ] (n) gunny sack
  • 南京豆

    [ なんきんまめ ] (n) peanut
  • 南京花火

    [ なんきんはなび ] firecracker
  • 南京虫

    [ なんきんむし ] (n) bedbug
  • 南京錠

    [ なんきんじょう ] (n) padlock/hasp
  • 南仏

    [ なんふつ ] Southern France
  • 南側

    [ なんそく ] (n) south side
  • 南十字星

    [ みなみじゅうじせい ] (n) Southern Cross
  • 南半

    [ なんはん ] southern half
  • 南半球

    [ みなみはんきゅう ] (n) southern hemisphere
  • 南南東

    [ なんなんとう ] (n) south-southeast
  • 南南西

    [ なんなんせい ] (n) south-southwest
  • 南口

    [ みなみぐち ] (n) south entrance/(P)
  • 南向き

    [ みなみむき ] (n) southern exposure/facing south
  • 南天

    [ なんてん ] (n) the southern sky
  • 南太平洋

    [ みなみたいへいよう ] (n) South Pacific
  • 南宋

    [ なんそう ] the Southern Sungs
  • 南寄り

    [ なんより ] southerly (wind)/from the south
  • 南山

    [ なんざん ] (n) southern mountain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top