Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

南極圏

[なんきょくけん]

(n) Antarctic Circle/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南極光

    [ なんきょくこう ] aurora australis/southern lights
  • 南極条約

    [ なんきょくじょうやく ] (n) Antarctic Treaty
  • 南極洋

    [ なんきょくよう ] Antarctic Ocean
  • 南極海

    [ なんきょくかい ] Antarctic Ocean
  • 南極星

    [ なんきょくせい ] (n) the southern polar stars
  • 南極点

    [ なんきょくてん ] (n) the South Pole
  • 南極観測

    [ なんきょくかんそく ] antarctic exploration
  • 南欧

    [ なんおう ] (n) Southern Europe
  • 南氷洋

    [ なんひょうよう ] (n) Antarctic Ocean
  • 南洋

    [ なんよう ] (n) South Seas
  • 南洋材

    [ なんようざい ] tropical wood
  • 南洋諸島

    [ なんようしょとう ] South Sea Islands
  • 南海

    [ なんかい ] (n) southern sea
  • 南海に散る

    [ なんかいにちる ] (exp) to die in the south sea
  • 南溟

    [ なんめい ] (n) the southern ocean
  • 南満

    [ なんまん ] South Manchuria
  • 南朝

    [ なんちょう ] (n) Southern Dynasty
  • 南方

    [ なんぽう ] (n) south/southern/southward
  • 南方産

    [ なんぽうさん ] products of the south seas
  • 南斗

    [ なんと ] (rare) constellation in Sagittarius
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top