- Từ điển Nhật - Anh
南極洋
Xem thêm các từ khác
-
南極海
[ なんきょくかい ] Antarctic Ocean -
南極星
[ なんきょくせい ] (n) the southern polar stars -
南極点
[ なんきょくてん ] (n) the South Pole -
南極観測
[ なんきょくかんそく ] antarctic exploration -
南欧
[ なんおう ] (n) Southern Europe -
南氷洋
[ なんひょうよう ] (n) Antarctic Ocean -
南洋
[ なんよう ] (n) South Seas -
南洋材
[ なんようざい ] tropical wood -
南洋諸島
[ なんようしょとう ] South Sea Islands -
南海
[ なんかい ] (n) southern sea -
南海に散る
[ なんかいにちる ] (exp) to die in the south sea -
南溟
[ なんめい ] (n) the southern ocean -
南満
[ なんまん ] South Manchuria -
南朝
[ なんちょう ] (n) Southern Dynasty -
南方
[ なんぽう ] (n) south/southern/southward -
南方産
[ なんぽうさん ] products of the south seas -
南斗
[ なんと ] (rare) constellation in Sagittarius -
南支
[ なんし ] South China -
南支那海
[ みなみしなかい ] South China Sea -
南端
[ なんたん ] (n) southern tip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.