- Từ điển Nhật - Anh
南満
Xem thêm các từ khác
-
南朝
[ なんちょう ] (n) Southern Dynasty -
南方
[ なんぽう ] (n) south/southern/southward -
南方産
[ なんぽうさん ] products of the south seas -
南斗
[ なんと ] (rare) constellation in Sagittarius -
南支
[ なんし ] South China -
南支那海
[ みなみしなかい ] South China Sea -
南端
[ なんたん ] (n) southern tip -
南米
[ なんべい ] (n) South America/(P) -
南緯
[ なんい ] (n) southern latitude/(P) -
南瓜
[ かぼちゃ ] (n) (Japanese) squash/pumpkin/(P) -
南画
[ なんが ] (n) Southern School (of Chinese painting) -
南無
[ なむ ] (conj,int) amen/hail (Buddhist prayers) -
南無妙法蓮華経
[ なむみょうほうれんげきょう ] (n) Glory to the Sutra/Hail Lotus Sutra -
南無阿弥陀仏
[ なむあみだぶつ ] (n) I sincerely believe in Amitabha/Lord have mercy on me -
南行
[ なんこう ] southbound -
南西
[ なんせい ] (n) southwest/(P) -
南航
[ なんこう ] sailing south/southbound -
南船北馬
[ なんせんほくば ] (n) constant travelling/being on the move/restless wandering -
南蛮
[ なんばん ] (n) southern barbarians/red pepper/(P) -
南蛮人
[ なんばんじん ] (n) southern barbarians/the early Europeans
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.