- Từ điển Nhật - Anh
南無妙法蓮華経
Xem thêm các từ khác
-
南無阿弥陀仏
[ なむあみだぶつ ] (n) I sincerely believe in Amitabha/Lord have mercy on me -
南行
[ なんこう ] southbound -
南西
[ なんせい ] (n) southwest/(P) -
南航
[ なんこう ] sailing south/southbound -
南船北馬
[ なんせんほくば ] (n) constant travelling/being on the move/restless wandering -
南蛮
[ なんばん ] (n) southern barbarians/red pepper/(P) -
南蛮人
[ なんばんじん ] (n) southern barbarians/the early Europeans -
南蛮船
[ なんばんせん ] (n) the early European ships -
南面
[ なんめん ] (n,vs) (1) south face/south side/the south/facing the south/(2) ascending the throne/ruling -
南風
[ なんぷう ] (n) south (southerly) wind -
南隅
[ なんぐう ] southern corner -
南部
[ なんぶ ] (n) southern part/(P) -
南部連合国
[ なんぶれんごうこく ] (n) Confederate States of America (CSA) -
南都
[ なんと ] (n) southern capital (Nara) -
南郊
[ なんこう ] (n) southern suburbs -
南阿
[ なんあ ] South Africa -
南阿共和国
[ なんあきょうわこく ] Republic of South Africa -
南阿戦争
[ なんあせんそう ] Boer War -
南阿連邦
[ なんあれんぽう ] Union of South Africa -
南門
[ なんもん ] south gate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.