- Từ điển Nhật - Anh
単位体積重量
Xem thêm các từ khác
-
単位労働組合
[ たんいろうどうくみあい ] local (labor) union -
単位制度
[ たんいせいど ] point system/credit system -
単位元
[ たにげん ] unit element -
単位組合
[ たんいくみあい ] local labor union -
単位行列
[ たんいぎょうれつ ] unit matrix (math) -
単位記号
[ たんいきごう ] commercial \"at\" sign -
単作
[ たんさく ] (n) single crop -
単体
[ たんたい ] (n) simple substance (chemistry) -
単価
[ たんか ] (n) unit price/unit cost/(P) -
単句
[ たんく ] simple phrase -
単坐式
[ たんざしき ] (adj-no) single-seated -
単坐機
[ たんざき ] single-seater -
単子
[ たんし ] (n) monad -
単子論
[ たんしろん ] (n) monadism -
単子葉
[ たんしよう ] monocotyledon (botany) -
単子葉植物
[ たんしようしょくぶつ ] (n) a monocotyledon -
単孔類
[ たんこうるい ] the monotremes -
単射
[ たんしゃ ] (n) injection (math)/monomorphism -
単峰駱駝
[ たんぽうらくだ ] Arabian camel/dromedary/one-hump camel -
単帯
[ ひとえおび ] (n) unlined sash
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.