Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

単位体積重量

[たんいたいせきじゅうりょう]

unit weight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単位労働組合

    [ たんいろうどうくみあい ] local (labor) union
  • 単位制度

    [ たんいせいど ] point system/credit system
  • 単位元

    [ たにげん ] unit element
  • 単位組合

    [ たんいくみあい ] local labor union
  • 単位行列

    [ たんいぎょうれつ ] unit matrix (math)
  • 単位記号

    [ たんいきごう ] commercial \"at\" sign
  • 単作

    [ たんさく ] (n) single crop
  • 単体

    [ たんたい ] (n) simple substance (chemistry)
  • 単価

    [ たんか ] (n) unit price/unit cost/(P)
  • 単句

    [ たんく ] simple phrase
  • 単坐式

    [ たんざしき ] (adj-no) single-seated
  • 単坐機

    [ たんざき ] single-seater
  • 単子

    [ たんし ] (n) monad
  • 単子論

    [ たんしろん ] (n) monadism
  • 単子葉

    [ たんしよう ] monocotyledon (botany)
  • 単子葉植物

    [ たんしようしょくぶつ ] (n) a monocotyledon
  • 単孔類

    [ たんこうるい ] the monotremes
  • 単射

    [ たんしゃ ] (n) injection (math)/monomorphism
  • 単峰駱駝

    [ たんぽうらくだ ] Arabian camel/dromedary/one-hump camel
  • 単帯

    [ ひとえおび ] (n) unlined sash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top