- Từ điển Nhật - Anh
単細胞
Xem thêm các từ khác
-
単細胞生物
[ たんさいぼうせいぶつ ] (n) unicellular organism/monad -
単級
[ たんきゅう ] (n) single-grade (classroom) -
単純
[ たんじゅん ] (adj-na,n) simplicity/(P) -
単純に言えば
[ たんじゅんにいえば ] simply put/putting it simply -
単純平均
[ たんじゅんへいきん ] (n) simple average/arithmetic average -
単純化
[ たんじゅんか ] (n) simplification -
単純再生産
[ たんじゅんさいせいさん ] simple reproduction -
単純性
[ たんじゅんせい ] simplicity -
単純計算
[ たんじゅんけいさん ] simple calculation -
単線
[ たんせん ] (n) single line/solid wire/single track -
単線運転
[ たんせんうんてん ] (n) single-track operation -
単縦列
[ たんじゅうれつ ] Indian file/single file/single column -
単眼
[ たんがん ] (n) one eye -
単眼鏡
[ たんがんきょう ] monocle -
単為生殖
[ たんいせいしょく ] (n) parthenogenesis -
単産
[ たんさん ] (n) (single-industry) industrial union -
単物
[ ひとえもの ] (n) unlined kimono -
単独
[ たんどく ] (adj-no,n) sole/independence/single/solo (flight)/(P) -
単独で
[ たんどくで ] independently/individually/separately/alone/singlehanded/unassisted -
単独会見
[ たんどくかいけん ] exclusive interview
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.