- Từ điển Nhật - Anh
単記
Xem thêm các từ khác
-
単記投票
[ たんきとうひょう ] voting for one person only -
単試合
[ たんしあい ] (n) singles (in tennis) -
単調
[ たんちょう ] (adj-na,n) monotony/monotone/dullness/(P) -
単語
[ たんご ] (n) word/vocabulary/(usually) single-character word/(P) -
単語検索
[ たんごけんさく ] word search -
単語篇
[ たんごへん ] glossary/vocabulary -
単語集
[ たんごしゅう ] word book -
単身
[ たんしん ] (n-adv,n-t) alone/unaided/away from home -
単身赴任
[ たんしんふにん ] solo assignment/transfer -
単身銃
[ たんしんじゅう ] single-barreled gun -
単車
[ たんしゃ ] (n) (abbr) motorcycle -
単葉
[ たんよう ] (n) simple leaf/monoplane -
単葉機
[ たんようき ] (n) monoplane -
単葉飛行機
[ たんようひこうき ] monoplane -
単色
[ たんしょく ] (n) monochromatic -
単色光
[ たんしょっこう ] (n) monochromatic light -
単色画
[ たんしょくが ] monochrome picture -
単項
[ たんこう ] (adj-na,n) monadic/simplex/unary -
単項式
[ たんこうしき ] (n) monomial (expression) -
単騎
[ たんき ] (n) single horseman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.