- Từ điển Nhật - Anh
占有率
Xem thêm các từ khác
-
占星術
[ せんせいじゅつ ] (n) astrology -
占拠
[ せんきょ ] (n) occupation -
占拠地
[ せんきょち ] occupied territory -
占算
[ うらやさん ] a diviner -
占用
[ せんよう ] (n,pref,suf) exclusive use/personal use -
占者
[ うらないしゃ ] (n) diviner/fortuneteller/soothsayer/palmist -
占領
[ せんりょう ] (n,vs) occupation/capture/possession/have a room to oneself/(P) -
占領下
[ せんりょうか ] (adj-na) occupied (by an army) -
占領地
[ せんりょうち ] occupied territory -
占領地帯
[ せんりょうちたい ] occupied zone -
占領地域
[ せんりょうちいき ] (n) occupation zone -
占領軍
[ せんりょうぐん ] army of occupation -
卦
[ け ] (n) divination sign -
卦算
[ けいさん ] (n) paperweight -
卯
[ う ] (n) fourth sign of Chinese zodiac (The Hare, 5am-7am, east, February) -
卯の花
[ うのはな ] (n) refuse from tofu -
卯年
[ うさぎどし ] year of the hare -
卯月
[ うつき ] (n) (obs) fourth month of lunar calendar -
印
[ いん ] (n,vs) seal/stamp/mark/print/(P) -
印を結ぶ
[ いんをむすぶ ] (exp) to make symbolic signs (gestures) with the fingers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.