Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

印字機

[いんじき]

(n) typewriter/teletype

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印度

    [ いんど ] Hindustan/India
  • 印度人

    [ いんどじん ] Indian/Hindu
  • 印度洋

    [ いんどよう ] Indian Ocean
  • 印度支那

    [ いんどしな ] Indo-China
  • 印度教

    [ いんどきょう ] (n) Hinduism
  • 印形

    [ いんぎょう ] (n) seal/signet
  • 印影

    [ いんえい ] (n) impression of a seal
  • 印匣

    [ いんばこ ] seal (stamp) box
  • 印加電圧

    [ いんかでんあつ ] applied voltage
  • 印判

    [ いんぱん ] (n) seal/stamp
  • 印判師

    [ いんばんし ] seal engraver
  • 印刷

    [ いんさつ ] (n,vs) printing/(P)
  • 印刷インキ

    [ いんさつインキ ] (n) printing ink
  • 印刷人

    [ いんさつにん ] printer
  • 印刷媒体

    [ いんさつばいたい ] print media
  • 印刷屋

    [ いんさつや ] (n) printer
  • 印刷工

    [ いんさつこう ] pressman/printer
  • 印刷業

    [ いんさつぎょう ] printing business
  • 印刷機

    [ いんさつき ] (n) printing press
  • 印刷技術

    [ いんさつぎじゅつ ] (n) printing technique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top