- Từ điển Nhật - Anh
卵巣炎
Xem thêm các từ khác
-
卵形
[ たまごがた ] (n) oval/egg-shaped/(P) -
卵嚢
[ らんのう ] (n) egg case -
卵円
[ らんえん ] (n) oval -
卵殻
[ らんかく ] (n) eggshell -
卵泡立て器
[ たまごあわだてき ] egg beater -
卵管
[ らんかん ] (n) fallopian tube/oviduct/(P) -
卵細胞
[ らんさいぼう ] (n) ovum/egg cell -
卵状
[ らんじょう ] egg-shaped -
卵生
[ らんせい ] (n) oviparity/produced from eggs -
卵生動物
[ らんせいどうぶつ ] oviparous animal -
卵焼
[ たまごやき ] (n) fried eggs/omelet -
卵焼き
[ たまごやき ] (n) fried eggs/omelet -
卵白
[ らんぱく ] (n) white of an egg/albumin -
卵胎生
[ らんたいせい ] (n) ovoviviparity -
卵胞
[ らんほう ] (n) egg sac -
卵膜
[ らんまく ] (n) egg membrane -
卵色
[ たまごいろ ] (n) yellowish color -
卵黄
[ らんおう ] (n) egg yolk -
卵黄嚢
[ らんおうのう ] (n) yolk sac -
卵酒
[ たまござけ ] (n) eggnog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.