Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

卵管

[らんかん]

(n) fallopian tube/oviduct/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卵細胞

    [ らんさいぼう ] (n) ovum/egg cell
  • 卵状

    [ らんじょう ] egg-shaped
  • 卵生

    [ らんせい ] (n) oviparity/produced from eggs
  • 卵生動物

    [ らんせいどうぶつ ] oviparous animal
  • 卵焼

    [ たまごやき ] (n) fried eggs/omelet
  • 卵焼き

    [ たまごやき ] (n) fried eggs/omelet
  • 卵白

    [ らんぱく ] (n) white of an egg/albumin
  • 卵胎生

    [ らんたいせい ] (n) ovoviviparity
  • 卵胞

    [ らんほう ] (n) egg sac
  • 卵膜

    [ らんまく ] (n) egg membrane
  • 卵色

    [ たまごいろ ] (n) yellowish color
  • 卵黄

    [ らんおう ] (n) egg yolk
  • 卵黄嚢

    [ らんおうのう ] (n) yolk sac
  • 卵酒

    [ たまござけ ] (n) eggnog
  • [ おろし ] (n) wholesale/(P)
  • 卸し

    [ おろし ] (n) wholesale
  • 卸し売り

    [ おろしうり ] (n) wholesale
  • 卸し売り物価

    [ おろしうりぶっか ] wholesale price/(P)
  • 卸し大根

    [ おろしだいこん ] grated daikon
  • 卸し問屋

    [ おろしどんや ] (n) wholesaler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top