- Từ điển Nhật - Anh
厄介物
Xem thêm các từ khác
-
厄介者
[ やっかいもの ] (n) dependent/parasite/hanger-on/burden/(P) -
厄年
[ やくどし ] (n) unlucky year/critical age/(P) -
厄前
[ やくまえ ] (n) the year before the unlucky year -
厄日
[ やくび ] (n) unlucky day/evil day/(P) -
厄払い
[ やくはらい ] (n) exorcism/good riddance/(P) -
厄災
[ やくさい ] (n) calamity/disaster/accident -
厄落とし
[ やくおとし ] (n) escape from evil/exorcism -
厄負け
[ やくまけ ] victimized by the unlucky year -
厄難
[ やくなん ] (n) calamity/evil/misfortune -
厄除け
[ やくよけ ] (n) warding off evil -
垢
[ あか ] (n) dirt/filth/(P) -
垢抜け
[ あかぬけ ] (n) refinement/style -
垢抜ける
[ あかぬける ] (v1) to refine -
垢染みる
[ あかじみる ] to become grimy or dirty -
垢離
[ こり ] (n) purification -
垣
[ かき ] (n) fence/(P) -
垣根
[ かきね ] (n) hedge/(P) -
垣根越し
[ かきねごし ] (n) conducting (a conversation) or doing over a fence -
垣根越しに見る
[ かきねごしにみる ] (exp) to look over the fence -
垣牆
[ えんしょう ] (arch) hedge/fence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.