- Từ điển Nhật - Anh
原動機
Xem thêm các từ khác
-
原因
[ げんいん ] (n) cause/origin/source/(P) -
原因不明
[ げんいんふめい ] cause unknown -
原因結果
[ げんいんけっか ] cause and effect/causality -
原因調査
[ げんいんちょうさ ] investigation (to determine the cause of something) -
原図
[ げんず ] (n) original drawing -
原器
[ げんき ] (n) standard (for weights and measures) -
原材料
[ げんざいりょう ] (n) raw materials -
原板
[ げんばん ] (n) negative (plate) -
原核細胞
[ げんかくさいぼう ] (n) prokaryotic cell -
原案
[ げんあん ] (n) original plan/original bill/motion/draft/(P) -
原案委員会
[ げんあんいいんかい ] draft committee -
原毛
[ げんもう ] (n) raw wool/(P) -
原水爆
[ げんすいばく ] (n) atom and hydrogen bomb -
原民
[ げんみん ] aborigines -
原油
[ げんゆ ] (n) crude oil/(P) -
原油価格
[ げんゆかかく ] (n) crude oil price -
原油供給
[ げんゆきょうきゅう ] (n) oil supply -
原油流出
[ げんゆりゅうしゅつ ] (crude) oil spill -
原油生産
[ げんゆせいさん ] (n) oil production -
原注
[ げんちゅう ] (n) the original notes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.